A classic example comes from comedian Jack Benny , famous for his parsimony. His reply was a classic. I have a blind spot where classic music is concerned. His classic boyish looks seemed to proclaim his good humour and openness. It is a classic style of Gothic buildings. It is one of the classic events of the sporting calendar. Shakespeare is
classic. a creation of the highest excellence. an artist who has created classic works. Similar: authoritative: of recognized authority or excellence. the definitive work on Greece. classical methods of navigation. Synonyms: classical, definitive. classical: of or relating to the most highly developed stage of an earlier civilisation and its culture
Nghĩa của từ classic trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ classic trong Tiếng Anh.
WoW Talent Calculators for Classic, TBC and WoTLK Talent calculators for Classic/Vanilla (1.12.1), Burning Crusade (2.4.3) and Wrath of the Lich King (3.3.5a). You can easily try to built your talents, save them and share it with guild mates. Try out armor sets on any World of Warcraft character.
classic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classic.
classic là gì. ️️︎️️︎️️classic có nghĩa là gì? classic Định nghĩa. Ý nghĩa của classic. Nghĩa của từ classic
Si9Ih. classic tiếng Anh là gì?classic tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng classic trong tiếng đang xem Classic nghĩa là gìThông tin thuật ngữ classic tiếng AnhTừ điển Anh Việtclassicphát âm có thể chưa chuẩnHình ảnh cho thuật ngữ classicBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmclassic tiếng Anh?classic /"klæsik/* tính từ- kinh điển=classic works+ tác phẩm kinh điển- viết bằng thể văn kinh điển- cổ điển không mới kiểu ăn mặc- hạng nhất* danh từ- tác giả kinh điển- tác phẩm kinh điển- nhà học giả kinh điển chuyên về ngôn ngữ văn học Hy-La- số nhiều the classis tiếng Hy lạp và La mã cổ; văn học Hy-La; các nhà kinh điển Hy-La- nhà văn hạng nhất, nghệ sĩ hạng nhất- tác phẩm hayclassic- cổ điểnThuật ngữ liên quan tới classic Tóm lại nội dung ý nghĩa của classic trong tiếng Anhclassic có nghĩa là classic /"klæsik/* tính từ- kinh điển=classic works+ tác phẩm kinh điển- viết bằng thể văn kinh điển- cổ điển không mới kiểu ăn mặc- hạng nhất* danh từ- tác giả kinh điển- tác phẩm kinh điển- nhà học giả kinh điển chuyên về ngôn ngữ văn học Hy-La- số nhiều the classis tiếng Hy lạp và La mã cổ; văn học Hy-La; các nhà kinh điển Hy-La- nhà văn hạng nhất, nghệ sĩ hạng nhất- tác phẩm hayclassic- cổ điểnCùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ classic tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế điển Việt Anhclassic /"klæsik/* tính từ- kinh điển=classic works+ tác phẩm kinh điển- viết bằng thể văn kinh điển- cổ điển không mới kiểu ăn mặc- hạng nhất* danh từ- tác giả kinh điển- tác phẩm kinh điển- nhà học giả kinh điển chuyên về ngôn ngữ văn học Hy-La- số nhiều the classis tiếng Hy lạp và La mã cổ tiếng Anh là gì? văn học Hy-La tiếng Anh là gì? các nhà kinh điển Hy-La- nhà văn hạng nhất tiếng Anh là gì? nghệ sĩ hạng nhất- tác phẩm hayclassic- cổ điển
/'klæsik/ Thông dụng Tính từ Kinh điển classic works tác phẩm kinh điển Viết bằng thể văn kinh điển Cổ điển không mới kiểu ăn mặc Hạng nhất Danh từ Tác giả kinh điển Tác phẩm kinh điển Nhà học giả kinh điển chuyên về ngôn ngữ văn học Hy-La số nhiều the classis tiếng Hy lạp và La mã cổ; văn học Hy-La; các nhà kinh điển Hy-La Nhà văn hạng nhất, nghệ sĩ hạng nhất Tác phẩm hay Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective prototypal , prototypical , representative , simple , standard , time-honored , typical , usual , vintage , archetypal , archetypic , archetypical , classical , model , paradigmatic , prototypic , quintessential , typic noun chef d’oeuvre , exemplar , magnum opus , paradigm , prototype , standard , tour de force , ancient , composition , flawless , ideal , masterpiece , model , old , perfect , prime , time-honored , top , venerable , vintage Từ trái nghĩa
classic nghĩa là gì